Loading data. Please wait

DIN EN ISO 4869-3

Acoustics - Hearing protectors - Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture (ISO 4869-3:2007); German version EN ISO 4869-3:2007

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
This Standard specifies a method for measuring the insertion loss of ear-muff type hearing protectors using an acoustic test fixture. The method may be used to investigate production spreads of performance as part of type approval or certification procedures, to investigate the change of performance with age, to ensure that ear-muff hearing protector samples submitted for subjective testing of attenuation according to ISO 4869-1 have performance typical of the type.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 4869-3
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Hearing protectors - Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture (ISO 4869-3:2007); German version EN ISO 4869-3:2007
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4869-3 (2007-07), IDT * ISO 4869-3 (2007-07), IDT * TS EN ISO 4869-3 (2015-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60263*CEI 60263 (1982)
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60263*CEI 60263
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61094-4*CEI 61094-4 (1995-11)
Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61094-4*CEI 61094-4
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-1 (1990-12)
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 13005 (1999-06) * DIN EN 61094-4 (1996-05) * DIN EN 61260 (2003-03) * DIN IEC 60263 (1999-08) * DIN ISO 48 (2003-07) * DIN ISO 4869-1 (1991-10) * ISO Guide 98 (1995) * 89/686/EWG (1989-12-21) * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993)
Thay thế cho
DIN EN 24869-3 (1994-02)
Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989); German version EN 24869-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24869-3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4869-3 (2005-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4869-3 (2007-09)
Acoustics - Hearing protectors - Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture (ISO 4869-3:2007); German version EN ISO 4869-3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4869-3
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 45658 (1991-06)
Acoustics; hearing protectors; simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes; identical with ISO/TR 4869-3:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 45658
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 24869-3 (1994-02)
Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989); German version EN 24869-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 24869-3
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4869-3 (2005-12) * DIN ISO 6290 (1983-12)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Closed test rooms * Convergence * Data * Definitions * Ear muffs * Ear protectors * Ear-muff type wearing protectors * Inspection * Insulations * Measurement * Measuring equipment * Measuring techniques * Methods * Microphones * Noise * Noise reduction * Pressing force * Procedures * Quality control * Safety devices * Shafts * Signals * Sound * Sound insulation * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure level * Test apparatus * Testing * Tests * Tunnels * Processes
Số trang
19