Loading data. Please wait
Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989); German version EN 24869-3:1993
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-02-00
Acoustics; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hearing protectors - Safety requirements and testing - Part 1: Ear muffs; German version EN 352-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 352-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hearing protectors - Safety requirements and testing - Part 2: Earplugs; German version EN 352-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 352-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation; identical with ISO 4869-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanized rubbers; Determination of hardness (Hardness between 30 and 85 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes; identical with ISO/TR 4869-3:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 45658 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Hearing protectors - Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture (ISO 4869-3:2007); German version EN ISO 4869-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4869-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Hearing protectors - Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture (ISO 4869-3:2007); German version EN ISO 4869-3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4869-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes; identical with ISO/TR 4869-3:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 45658 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; part 3: simplified method for the measurement of insertion loss of ear-muff type protectors for quality inspection purposes (ISO/TR 4869-3:1989); German version EN 24869-3:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 24869-3 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |