Loading data. Please wait
Guide for addressing accessibility in standards
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2014-12-00
Audio, video and multimedia systems and equipment - Activities and considerations related to accessibility and usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62678*CEI/TR 62678 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 11: Guidance on usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-11 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 110: Dialogue principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-110 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 171: Guidance on software accessibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-171 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-210 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software ergonomics for multimedia user interfaces - Part 1: Design principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14915-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ease of operation of everyday products - Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20282-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Accessibility and usability of the built environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21542 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software engineering - Software product Quality Requirements and Evaluation (SQuaRE) - Common Industry Format (CIF) for usability test reports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 25062 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on social responsibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 26000 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - User interfaces - Accessibility of personal computer hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 29136 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - W3C Web Content Accessibility Guidelines (WCAG) 2.0 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 40500 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications accessibility guidelines for older persons and persons with disabilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.790 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation (EU) No 1025/2012 of the European Parliament and of the Council of 25 October 2012 on European standardisation, amending Council Directives 89/686/EEC and 93/15/EEC and Directives 94/9/EC, 94/25/EC, 95/16/EC, 97/23/EC, 98/34/EC, 2004/22/EC, 2007/23/EC, 2009/23/EC and 2009/105/EC of the European Parliament and of the Council and repealing Council Decision 87/95/EEC and Decision No 1673/2006/EC of the European Parliament and of the Council | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EUV 1025/2012*EUReg 1025/2012*UEReg 1025/2012 |
Ngày phát hành | 2012-10-25 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for standards developers to address the needs of older persons and persons with disabilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN-CENELEC Guide 6*CEN/CENELEC Guide 6 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for standards developers to address the needs of older persons and persons with disabilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN-CENELEC Guide 6*CEN/CENELEC Guide 6 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for standards developers to address the needs of older persons and persons with disabilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/CENELEC Guide 6*CEN-CENELEC Guide 6 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for addressing accessibility in standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN-CENELEC Guide 6*CEN/CENELEC Guide 6:2014 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |