Loading data. Please wait
Building construction - Accessibility and usability of the built environment
Số trang: 152
Ngày phát hành: 2011-12-00
Lift (Elevator) installation - Part 1: Class I, II, III and VI lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4190-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lift (Elevator) installation - Part 5: Control devices, signals and additional fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4190-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 5: Determination of dimensions, mass and manoeuvring space | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-5 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-operated lifting platforms for persons with impaired mobility - Rules for safety, dimensions and functional operation - Part 1: Vertical lifting platforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9386-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-operated lifting platforms for persons with impaired mobility - Rules for safety, dimensions and functional operation - Part 2: Powered stairlifts for seated, standing and wheelchair users moving in an inclined plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9386-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Accessibility and usability of the built environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 21542 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Needs of disabled people in buidlings - Design guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TR 9527 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Accessibility and usability of the built environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21542 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Accessibility and usability of the built environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 21542 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Accessibility and usability of the built environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 21542 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |