Loading data. Please wait
Reference conditions, normal conditions, normal, volume; concepts and values
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1986-08-00
Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5485 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Condition, Standard Volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1343 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference conditions, normal conditions, normal volume; concepts and values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1343 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference conditions, normal conditions, normal volume; concepts and values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1343 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference conditions, normal conditions, normal, volume; concepts and values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1343 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Condition, Standard Volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1343 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |