Loading data. Please wait
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012); German version EN ISO 10628-2:2012
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2013-04-00
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of process control engineering - Requests in P&I diagrams and data exchange between P&ID tools and PCE-CAE tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62424*CEI 62424 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10209 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Actuators and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-4 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Measurement and control devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-5 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-6 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Basic mechanical components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-7 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Valves and dampers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-8 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-9 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Fluid power converters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-10 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Devices for heat transfer and heat engines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-11 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 13: Devices for material processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-13 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 14: Devices for transport and handling of material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-14 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 53.040.01. Thiết bị điều khiển liên tục nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-15 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for diagrams for process industry - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15519-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2: Specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81714-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 3: Classification of connect nodes, networks and their encoding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81714-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997); German version EN ISO 10628:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10628 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012); German version EN ISO 10628-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow sheets and diagrams of process plants - Graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28004-3 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997); German version EN ISO 10628:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10628 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |