Loading data. Please wait
Flow sheets and diagrams of process plants - Graphical symbols
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1988-05-00
Graphical symbols for technical drawings for use in the engineering and related fields; comminution machines; presentation in flow diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24901-3 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for technical drawings for use in the engineering and related fields; comporessors, fans; presentation in flow diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24901-4 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum technology; graphical symbols, summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28401 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997); German version EN ISO 10628:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10628 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 1: Specification of diagrams (ISO 10628-1:2014); German version EN ISO 10628-1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10628-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diagrams for the chemical and petrochemical industry - Part 2: Graphical symbols (ISO 10628-2:2012); German version EN ISO 10628-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10628-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow sheets and diagrams of process plants - Graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28004-3 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules (ISO 10628:1997); German version EN ISO 10628:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10628 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |