Loading data. Please wait

ISO 10349-1

Photography - Photographic-grade chemicals; Test methods - Part 1: General

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10349-1
Tên tiêu chuẩn
Photography - Photographic-grade chemicals; Test methods - Part 1: General
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 10349-1 (2002-11-25), IDT * GB/T 20432.1 (2006), IDT * NEN-ISO 10349-1:2002 en (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-1 (1981-07)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-2 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-3 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 3 : Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-4 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 4 : Blow-out pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-4
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4788 (1980-02)
Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4788
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-1 (1980-09)
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-2 (1991-07)
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-3 (1994-08)
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6353-1 (1982-05) * ISO 6353-2 (1983-12) * ISO 6353-3 (1987-12)
Thay thế cho
ISO 10349-1 (1992-12)
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10349-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10349-1 (2002-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10349-1 (1992-12)
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10349-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10349-1 (2002-11)
Photography - Photographic-grade chemicals; Test methods - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10349-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10349-1 (2002-05) * ISO/DIS 10349-1 (2001-02) * ISO/DIS 10349 (1990-07)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Chemicals * Definitions * Photographic chemicals * Photographic materials * Photography * Reagents * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
8