Loading data. Please wait
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 1: general
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-12-00
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 3 : Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 4 : Blow-out pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-4 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 3 : Guidance on the preservation and handling of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Photographic-grade chemicals; Test methods - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10349-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; photographic-grade chemicals; test methods; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10349-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Photographic-grade chemicals; Test methods - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10349-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |