Loading data. Please wait
ISO/IEC 10040Information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1992-11-00
| Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; text communication; remote operations; part 1: model, notation and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; text communication; remote operations; part 2: protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9072-2 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; common management information service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9595 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; common management information protocol; part 1: specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9596-1 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; conformance testing methodology and framework; part 1: general concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9646-1 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; systems management; part 4: alarm reporting function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-4 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: security alarm reporting function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-7 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-2 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10165-4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Association contro service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Remote operations: model, notation and service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.219 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Association control protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Remote Operations: Protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.229 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.290 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Management framework for Open Systems Interconnection (OSI) for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.700 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information service definition for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information protocol specification for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.711 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Management information model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.720 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.100.40. Lớp vận chuyển 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Structure of management information: Definition of management information | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.721 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Object management function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.730 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: State management function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.731 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Attributes for representing relationships | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.732 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems Management: Alarm reporting function | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.733 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10040 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10040 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10040 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |