Loading data. Please wait

ISO/IEC 13818-1

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 13818-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 13818-1:2004*SABS ISO/IEC 13818-1:2004 (2004-06-24)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 13818-1:2004*SABS ISO/IEC 13818-1:2004
Ngày phát hành 2004-06-24
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO/IEC 13818-1 (2000), IDT * prEN ISO/IEC 13818-1 (2001-03), IDT * Z75-004-1PR, IDT * ITU-T H.222.0 (2000-02), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 13818-1-02 (2002-12-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 13818-1 (2001-06-01), IDT * STN ISO/IEC 13818-1 (2004-06-01), IDT * SABS ISO/IEC 13818-1:2004 (2004-06-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60908*CEI 60908 (1987)
Compact disc digital audio system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60908*CEI 60908
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1180 (1990)
Specifications for the implementations of 8×8 inverse discrete cosine transform
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1180
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-1 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 1: systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13522-1 (1997-05)
Information technology - Coding of multimedia and hypermedia information - Part 1: MHEG object representation - Base notation (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13522-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1998-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-6 (1998-09)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 6: Extensions for DSM-CC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-6
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-2 (2000-12) * ISO/IEC 13818-7 (1997-12) * ISO/IEC 14496-1 (1999-12) * ISO/IEC 14496-2 (1999-12) * ISO/IEC 14496-3 (1999-12) * ISO/IEC 14496-3 AMD 1 (2000-09) * ITU-R BO.955-2 * ITU-R BR.648-0 (1986-07) * ITU-R BT.470.2 * ITU-R BT.601.3 * ITU-T H.262 (2000-02) * ITU-T J.17 (1988-11) * ITU-T T.171 (1996-10)
Thay thế cho
ISO/IEC 13818-1 (1996-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 1 (1999-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 1, AMD 2 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems; Amendment 1: Registration procedure for "copyright identifier"; Amendment 2: Registration procedure for "format identifier"
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 1, AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 3 (1998-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 3: Private data identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 4 (1998-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 5 (2000-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 6 (2000-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 6
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 FDAM 7 (2000-04)
Thay thế bằng
ISO/IEC 13818-1 (2007-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 13818-1 (2013-06)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 (2000-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 (1996-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 1 (1999-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 1, AMD 2 (1997-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems; Amendment 1: Registration procedure for "copyright identifier"; Amendment 2: Registration procedure for "format identifier"
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 1, AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 3 (1998-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 3: Private data identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 4 (1998-12)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 5 (2000-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 AMD 6 (2000-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems; Amendment 6
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1 AMD 6
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 (2007-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 FDAM 7 (2000-04) * ISO/IEC 13818-1 FDAM 6 (1999-07) * ISO/IEC 13818-1 FDAM 5 (1999-07) * ISO/IEC 13818-1 FDAM 5 (1998-07) * ISO/IEC 13818-1 DAM 4 (1997-03) * ISO/IEC 13818-1 DAM 3 (1996-12) * ISO/IEC 13818-1 DAM 2 (1995-06) * ISO/IEC 13818-1 DAM 1 (1995-06) * ISO/IEC DIS 13818-1 (1994-06)
Từ khóa
Audio systems * Codification * Coding (data conversion) * Data conversion * Data processing * Definitions * Encoding * Figures * Image processing * Information technology * Sound recording * System architecture * Video recording
Số trang