Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 211: Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2014-04-00
Power transformers - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1*CEI 60076-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 2: Temperature rise for liquid-immersed transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-2*CEI 60076-2 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3*CEI 60076-3 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 4: Guide to the lightning impulse and switching impulse testing; Power transformers and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-4*CEI 60076-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 6: Reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-6*CEI 60076-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 7: Loading guide for oil-immersed power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-7*CEI 60076-7 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-8*CEI 60076-8 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 10: Determination of sound levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-10*CEI 60076-10 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 10-1: Determination of sound levels - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-10-1*CEI 60076-10-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 11: Dry-type transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-11*CEI 60076-11 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 12: Loading guide for dry-type power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-12*CEI 60076-12 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 13: Self-protected liquid-filled transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-13*CEI 60076-13 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 14: Liquid-immersed power transformers using high-temperature insulation materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-14*CEI 60076-14 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 16: Transformers for wind turbine applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-16*CEI 60076-16 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 18: Measurement of frequency response | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-18*CEI 60076-18 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 21 - Standard requirements, terminology, and test code for step voltage regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-21*CEI 60076-21 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 207: Seismic qualification for gas-insulated switchgear assemblies for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-207*CEI 62271-207 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 211: Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-211*CEI 62271-211 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |