Loading data. Please wait
Power transformers - Application guide
Số trang: 167
Ngày phát hành: 1997-10-00
Power transformers Part 8: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60076-8:1997*SABS IEC 60076-8:1997 |
Ngày phát hành | 1999-06-09 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 421: power transformers and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-421*CEI 60050-421 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit current calculation in three-phase a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60909*CEI 60909 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application guide for power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60606*CEI 60606 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-8*CEI 60076-8 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application guide for power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60606*CEI 60606 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |