Loading data. Please wait

ITU-T Q.699

Interworking between ISDN access and non-ISDN access over ISDN User Part of Signalling System No. 7

Số trang: 143
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
This Recommendation defines the interworking between different types of access (ISDN and non-ISDN) and the ISDN User Part functions and protocol of Signalling System No. 7.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.699
Tên tiêu chuẩn
Interworking between ISDN access and non-ISDN access over ISDN User Part of Signalling System No. 7
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
97/660825 DC (ETSI) (1997-12-23), MOD * OENORM EN 300899-1 V 1.1.2 (1998-12-01), IDT * STN EN 300 899-1 V1.1.2 (2002-09-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.761 (1993-03)
Functional description of the ISDN user part of Signalling System No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.761
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.762 (1993-03)
General function of messages and signals of the ISDN User Part of Signalling System No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.762
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.763 (1993-03)
Formats and codes of the ISDN User Part of Signalling System No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.763
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.764 (1993-03)
ISDN user part signalling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.764
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.850 (1993-03)
Usage of cause and location in the digital subscriber signalling system No. 1 and the signalling system No. 7 ISDN user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.850
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1993-03)
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.932 (1993-03)
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.932
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.731.3 (1993-03) * ITU-T Q.731.4 (1993) * ITU-T Q.731.5 (1993) * ITU-T Q.732.2 (1993) * ITU-T Q.732.3 (1993) * ITU-T Q.732.4 (1993) * ITU-T Q.732.5 (1993) * ITU-T Q.733.2 (1993-03) * ITU-T Q.734.1 (1993-03) * ITU-T Q.734.2 (1996-07) * ITU-T Q.735.2 (1993) * ITU-T Q.737.1 (1993) * ITU-T Q.951.3 (1993-03) * ITU-T Q.951.4 (1993) * ITU-T Q.951.5 (1993) * ITU-T Q.951.6 (1993-03) * ITU-T Q.952 (1993-03) * ITU-T Q.953.2 (1993-03) * ITU-T Q.954.1 (1993-03) * ITU-T Q.954.2 (1995-10) * ITU-T Q.957.1 (1993)
Thay thế cho
ITU-T Q.699 (1988)
Interworking between the digital subscriber signalling system layer 3 protocol and the signalling system No. 7 ISDN user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.699
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.699 (1988)
Interworking between the digital subscriber signalling system layer 3 protocol and the signalling system No. 7 ISDN user part
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.699
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.699 (1997-09)
Interworking between ISDN access and non-ISDN access over ISDN User Part of Signalling System No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.699
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Digital signals * Interconnection * ISDN * Signal transmission * Signals * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Integrated services digital network
Số trang
143