Loading data. Please wait
Interworking between ISDN access and non-ISDN access over ISDN User Part of Signalling System No. 7
Số trang: 143
Ngày phát hành: 1997-09-00
Functional description of the ISDN user part of Signalling System No. 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.761 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General function of messages and signals of the ISDN User Part of Signalling System No. 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.762 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Formats and codes of the ISDN User Part of Signalling System No. 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.763 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISDN user part signalling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.764 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Usage of cause and location in the digital subscriber signalling system No. 1 and the signalling system No. 7 ISDN user part | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.850 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.931 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic procedures for the control of ISDN supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.932 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interworking between the digital subscriber signalling system layer 3 protocol and the signalling system No. 7 ISDN user part | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.699 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interworking between the digital subscriber signalling system layer 3 protocol and the signalling system No. 7 ISDN user part | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.699 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interworking between ISDN access and non-ISDN access over ISDN User Part of Signalling System No. 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.699 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |