Loading data. Please wait

ITU-T Q.763

Formats and codes of the ISDN User Part of Signalling System No. 7

Số trang: 85
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.763
Tên tiêu chuẩn
Formats and codes of the ISDN User Part of Signalling System No. 7
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300356-1 (1995-11), MOD * ETS 300356-1 (1995-02), MOD * prETS 300356-1 (1994-12), MOD * SN ETS 300356-1 (1995-02), MOD * PN-ETS 300356-1 (2005-06-15), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T X.229 (1988-11)
Thay thế cho
ITU-T Q.763 (1988)
Formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.763
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T Q.763 (1997-09)
Signalling System No. 7 - ISDN User Part formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.763
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.763 (1997-09)
Signalling System No. 7 - ISDN User Part formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.763
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.763 (1993-03)
Formats and codes of the ISDN User Part of Signalling System No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.763
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.763 (1988)
Formats and codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.763
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.763 (1999-12)
Từ khóa
Codes * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Transmission formats
Số trang
85