Loading data. Please wait

ETS 300580-5*GSM 06.31

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300580-5*GSM 06.31
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-580-5*NF ETS 300580-5 (1998-08-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 5 : discontinuous transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-580-5*NF ETS 300580-5
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300580-5 (1995-01), IDT * SN ETS 300580-5 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300580-5 (1995-02-01), IDT * PN-ETS 300580-5 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300580-5 (1994-10-21), IDT * ETS 300580-5:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 580-5 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 580-5 (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300580-3*GSM 06.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.20.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.20.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for full rate traffic channels (GSM 08.60)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Comfort Noise Aspects for Full-Rate Speech Traffic Channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.08 V 5.0.0*GSM 05.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.08 V 5.0.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * ETS 300575 (1994-09) * ETS 300577 (1994-09) * ETS 300580-1 (1994-09) * ETS 300580-2 (1994-09) * ETS 300580-6 (1994-09) * ETS 300597 (1994-09) * GSM 01.04 * GSM 06.01 * GSM 06.10 * GSM 06.11
Thay thế cho
prETS 300580-5 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-5
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-5 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-5
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-5 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); discontinuous transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-5
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Channels * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Intermittend duty * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission * Voice channels * Wireless communication services * Ducts * Sewers * Canals
Số trang
15