Loading data. Please wait

NF Z83-580-5*NF ETS 300580-5

Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 5 : discontinuous transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31).

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z83-580-5*NF ETS 300580-5
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 5 : discontinuous transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31).
Ngày phát hành
1998-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300580-5:1994,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Channel coding
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300575*GSM 05.03 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.22.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-1*GSM 06.01 Version 4.0.7 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 1: Processing functions (GSM 06.01 version 4.0.7)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-1*GSM 06.01 Version 4.0.7
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.2.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Full rate speech - Part 2: Transcoding (GSM 06.10, Edition 3, V 4.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-2*GSM 06.10 Version 4.2.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 6: Voice Activity Detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Inband control of remote transcoders and rate adaptors for Enhanced Full Rate (EFR) and full rate traffic channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300597*GSM 08.60 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 * ETS 300580-3 * ETS 300580-4
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Telecommunication * Data transmission * Communication equipment * Telephone networks
Số trang
12