Loading data. Please wait
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002; German version EN 46002:1993
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1993-12-00
Quality; vocabulary (ISO 8402:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28402 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002; German version EN 46002:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 46002 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 13485:2012 + AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002; German version EN 46002:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 46002 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002; German version EN 46002:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 46002 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 13485:2003 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003); German version EN ISO 13485:2003+AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003); German version EN ISO 13485:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 (Revision of EN 46002:1996) (Identical to ISO 13488:1996); German version EN ISO 13488:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13488 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |