Loading data. Please wait
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002); German version EN ISO 10993-10:2002
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2003-02-00
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing (ISO 10993-1:1997); German version EN ISO 10993-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements (ISO 10993-2:1992); German version EN ISO 10993-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999); German version EN ISO 10993-9:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-9 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 2: Animal welfare requirements (ISO 10993-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products (ISO 10993-9:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 13: Identification and quantification of degradation products from polymeric medical devices (ISO 10993-13:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-13 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics (ISO 10993-14:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys (ISO 10993-15:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-15 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 2: animal welfare requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-6 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 13: Identification and quantification of degradation products from polymeric medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-13 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-15 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization (ISO 10993-10:1995); German version EN ISO 10993-10:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002+Amd.1:2006); German version EN ISO 10993-10:2002+A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010); German version EN ISO 10993-10:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002, including Amd 1:2006); German version EN ISO 10993-10:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002+Amd.1:2006); German version EN ISO 10993-10:2002+A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity (ISO 10993-10:2002); German version EN ISO 10993-10:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization (ISO 10993-10:1995); German version EN ISO 10993-10:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |