Loading data. Please wait
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 2: generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO/DIS 10993-12:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO 10993-12:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO/DIS 10993-12:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 12: Sample preparation and reference materials (ISO/DIS 10993-12:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-12 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |