Loading data. Please wait
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; specification No. 5: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992 + A3:1993); German version EN 60249-2-5:1994 + A3:1994
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1994-07-00
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5 AMD 2*CEI 60249-2-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 1 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-1 AMD 1*CEI 60249-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 3 : Special materials used in connection with printed circuits. First supplement: Specification No. 2: Specification for copper foil for use in the manufacture of copper-clad base materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-3A*CEI 60249-3A |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; Specification No. 5: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A1:1989 + A2:1992 + A3:1993 + A4:1994 + A5:2000); German version EN 60249-2-5:1994 + A3:1994 + A4:1995 + A5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; Specification No. 5: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A1:1989 + A2:1992 + A3:1993 + A4:1994 + A5:2000); German version EN 60249-2-5:1994 + A3:1994 + A4:1995 + A5:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; specification No. 5: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) (IEC 60249-2-5:1987 + A2:1992 + A3:1993); German version EN 60249-2-5:1994 + A3:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |