Loading data. Please wait

DIN EN 12594

Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples; German version EN 12594:2007

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
This document specifies a method of preparing samples of bituminous binders for the testing of their properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12594
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples; German version EN 12594:2007
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12594 (2007-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1425 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Characterization of perceptible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1425
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1427 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the softening point - Ring and Ball method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1427
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1429 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of residue on sieving of bitumen emulsions, and determination of storage stability by sieving
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1429
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1431 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of recovered binder and oil distillate from bitumen emulsions by distillation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1431
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-1 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 1: RTFOT method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-2 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 2: TFOT Method.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12607-3 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the resistance to hardening under the influence of heat and air - Part 3: RFT Method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12607-3
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-1 (2005-11)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 1: Soluble binder content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-2 (2002-09)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 2: Determination of particle size distribution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-4 (2005-01)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 4: Bitumen recovery: Fractionating column
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12847 (2002-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of setting tendency of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12847
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bitumen emulsions by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14769 (2005-10)
Bitumen and bituminous binders - Accelerated long-term ageing conditioning by a Pressure Ageing Vessel (PAV)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14769
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14895 (2006-04)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14895
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5280 (1979-07)
Xylene for industrial use; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5280
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3696 (1991-06)
Thay thế cho
DIN EN 12594 (2000-04)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples; German version EN 12594:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12594
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12594 (2005-10)
Thay thế bằng
DIN EN 12594 (2015-01)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples; German version EN 12594:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12594
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12594 (2007-06)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples; German version EN 12594:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12594
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12594 (2000-04)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples; German version EN 12594:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12594
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52003 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; preparation of samples for testing of the binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52003
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12594 (2015-01)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples; German version EN 12594:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12594
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52003 (1980-12)
Testing of bituminous binders; preparation of samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52003
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12594 (2005-10) * DIN EN 12594 (1997-01)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Inspection * Laboratory testing * Materials * Materials testing * Petroleum products * Preparation * Properties * Samples * Specimen preparation * Testing * Sample preparation
Số trang
11