Loading data. Please wait

EN 14895

Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14895
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14895 (2006-06), IDT * BS EN 14895 (2007-01-31), IDT * NF T66-076 (2006-07-01), IDT * SN EN 14895 (2006-12), IDT * OENORM EN 14895 (2006-06-01), IDT * PN-EN 14895 (2006-07-15), IDT * PN-EN 14895 (2009-12-22), IDT * SS-EN 14895 (2006-04-21), IDT * UNE-EN 14895 (2006-11-29), IDT * UNI EN 14895:2006 (2006-06-28), IDT * STN EN 14895 (2006-10-01), IDT * CSN EN 14895 (2006-10-01), IDT * DS/EN 14895 (2006-07-27), IDT * NEN-EN 14895:2006 en (2006-05-01), IDT * SFS-EN 14895:en (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13074 (2002-07)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bitumen emulsions by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 14895 (2005-11)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders.
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14895
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13074-2 (2011-02)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bituminous emulsion or cut-back or fluxed bituminous binders - Part 2: Stabilisation after recovery by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13074-2 (2011-02)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bituminous emulsion or cut-back or fluxed bituminous binders - Part 2: Stabilisation after recovery by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14895 (2006-04)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14895
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14895 (2005-11)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders.
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14895
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14895 (2004-03)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsion or from cut-back and fluxed bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14895
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Cut-back bitumens * Definitions * Determination * Emulsions * Fluxed bitumens * Laboratory testing * Materials testing * Petroleum products * Sampling methods * Stabilization * Testing
Số trang
8