Loading data. Please wait
Personal flotation devices - Part 9: Test methods for classes A to F (ISO/DIS 12402-9:2000)
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-06-00
Personal flotation devices - Part 1: Class A (SOLAS lifejackets), safety requirements (ISO/DIS 12402-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 2: Class B (offshore lifejackets, extreme conditions - 275 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 3: Class C (offshore lifejackets - 150 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 4: Class D (inland/close to shore lifejackets - 100 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-4:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-4 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 5: Class E (buoyancy aid, 50 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-5 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part B04: colour fastness to weathering: xenon arc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B04 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of breaking strength and elongation at break | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1421 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of mass per unit length and mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3801 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5081 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength; Grab method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5082 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to damage by flexing (dynamic method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7854 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO/DIS 12402-9:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-9 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO 12402-9:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12402-9 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO/FDIS 12402-9:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-9 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO/DIS 12402-9:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-9 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 9: Test methods for classes A to F (ISO/DIS 12402-9:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-9 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |