Loading data. Please wait

prEN ISO 12402-9

Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO/FDIS 12402-9:2006)

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 12402-9
Tên tiêu chuẩn
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO/FDIS 12402-9:2006)
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
S71-611-9/A1PR, IDT * ISO/FDIS 12402-9 (2006-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 12402-9 (2003-05)
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO/DIS 12402-9:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-9
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 12402-9 (2006-09)
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO 12402-9:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12402-9
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12402-9 (2006-09)
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO 12402-9:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12402-9
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-9 (2006-05)
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO/FDIS 12402-9:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-9
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-9 (2003-05)
Personal flotation devices - Part 9: Test methods (ISO/DIS 12402-9:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-9
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-9 (2000-06)
Personal flotation devices - Part 9: Test methods for classes A to F (ISO/DIS 12402-9:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-9
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Accident prevention * Aquatic sports equipment * Buoyancy * Buoyancy aids * Classification * Classification systems * Colour * Consumer information * Definitions * Design * Efficiency * Flotation agents * Flotation (process) * Inspection * Life jackets * Loading tests * Luminance * Marking * Materials * Materials testing * Measurement * Mechanical properties * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Reflective materials * Rescue equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Sports equipment * Swimming aids * Test methods * Testing * Testing personnel * Tests * Topsides
Số trang
74