Loading data. Please wait

IEC 60249-2-9/10/11/12 AMD 1*CEI 60249-2-9/10/11/12 AMD 1

Base materials for printed circuits; part 2: specifications; amendment No. 1 to IEC 249-2-9/10/11/12:1987

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
Adds the Sub-clauses 5.8.1, 5.8.2 and 5.9 to Publications 249-2-9 and 249-2-10, page 17, 249-2-11 and 249-2-12, page 15. This Sub-clauses deal with size tolerances for sheets and for cut panels, and rectangularity of cut panels.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60249-2-9/10/11/12 AMD 1*CEI 60249-2-9/10/11/12 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; amendment No. 1 to IEC 249-2-9/10/11/12:1987
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60249-2-9 (2001-09), IDT * DIN EN 60249-2-10 (2001-09), IDT * DIN EN 60249-2-11 (2001-09), IDT * DIN EN 60249-2-12 (2001-09), IDT * EN 60249-2-9 (1994-01), IDT * EN 60249-2-10 (1994-02), IDT * EN 60249-2-11 (1994-03), IDT * HD 313.2.9 S2 (1990-10), IDT * HD 313.2.9 S3 (1991-10), IDT * HD 313.2.10 S2 (1990-10), IDT * HD 313.2.10 S3 (1991-10), IDT * HD 313.2.11 S2 (1990-10), IDT * HD 313.2.12 S2 (1990-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60249-2-9*CEI 60249-2-9 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 9: epoxide cellulose paper core, epoxide glass cloth surfaces copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9*CEI 60249-2-9
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10*CEI 60249-2-10
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, fur use in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-11 (1987)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60249-2-9 AMD 3*CEI 60249-2-9 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 9: epoxide cellulose paper core, epoxide glass cloth surfaces copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9 AMD 3*CEI 60249-2-9 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-11 AMD 2*CEI 60249-2-11 AMD 2 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 11: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-11 AMD 2*CEI 60249-2-11 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7 (2002-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 4*CEI 60249-2-12 AMD 4 (2000-06)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; specification No. 12: Thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 4*CEI 60249-2-12 AMD 4
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-11 AMD 2*CEI 60249-2-11 AMD 2 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 11: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-11 AMD 2*CEI 60249-2-11 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 10: epoxide non-woven/woven glass reinforced copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-10 AMD 3*CEI 60249-2-10 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-9 AMD 3*CEI 60249-2-9 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 9: epoxide cellulose paper core, epoxide glass cloth surfaces copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9 AMD 3*CEI 60249-2-9 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-9/10/11/12 AMD 1*CEI 60249-2-9/10/11/12 AMD 1 (1989-10)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; amendment No. 1 to IEC 249-2-9/10/11/12:1987
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9/10/11/12 AMD 1*CEI 60249-2-9/10/11/12 AMD 1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Base materials * Burning behaviours * Burning tests * Cellulose papers * Circuits * Combustibility * Combustibility tests * Compression moulded materials * Copper * Copper-clad * Cores * Cover pass * Design * Determination * Dimensions * Effectiveness * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Epoxides * Epoxy resins * Fabrics * Flammability * Foil * Glass fabrics * Glass fibre reinforcements * Glass fibres * Glass-fibre reinforced * Horizontal * Labelling * Laminated papers * Laminated sheets * Laminates * Marking * Materials * Materials specification * Metal-cladding * Multilayer printed boards * Non-electrical * Packages * Panels * Paper * Phenol * Phenolic resins * Plastic films * Plastics * Printed circuits * Printed-circuit boards * Production * Properties * Quality * Samples * Semiconductor technology * Sheets * Single determination * Specification * Specification (approval) * Specifications * Switching circuits * Synthetic resin paper boards * Technical data sheets * Testing * Tests * Tolerances (measurement) * Trials * Vertical * Woven glass boards * Tissue * Netting * Implementation * Bodies * Use
Mục phân loại
Số trang
5