Loading data. Please wait

IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7

Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7
Tên tiêu chuẩn
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61249-2-7 (2002-12), IDT * BS EN 61249-2-7 (2002-08-19), IDT * EN 61249-2-7 (2002-06), IDT * NF C93-780-2-7 (2002-12-01), IDT * C93-780-2-7PR, IDT * JIS C 6484 (2005-03-20), MOD * OEVE/OENORM EN 61249-2-7 (2003-04-01), IDT * PN-EN 61249-2-7 (2003-07-15), IDT * SS-EN 61249-2-7 (2003-01-29), IDT * GOST R IEC 61249-2-7 (2012), IDT * STN EN 61249-2-7 (2003-01-01), IDT * CSN EN 61249-2-7 (2003-01-01), IDT * DS/EN 61249-2-7 (2002-10-10), IDT * NEN-EN-IEC 61249-2-7:2002 en;fr (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61189-2 (1997-04) * IEC 61249-5-1 (1995-11) * ISO 9000 (2000-12) * ISO 11014-1 (1994-03) * ISO 14001 (1996-09)
Thay thế cho
IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, fur use in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 4*CEI 60249-2-12 AMD 4 (2000-06)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; specification No. 12: Thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 4*CEI 60249-2-12 AMD 4
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5 AMD 5*CEI 60249-2-5 AMD 5 (2000-06)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; specification No. 5: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5 AMD 5*CEI 60249-2-5 AMD 5
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 91/276/FDIS (2001-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7 (2002-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5 AMD 2*CEI 60249-2-5 AMD 2 (1992-01)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5 AMD 2*CEI 60249-2-5 AMD 2
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5 AMD 3*CEI 60249-2-5 AMD 3
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12 (1987)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, fur use in the fabrication of multilayer printed boards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12*CEI 60249-2-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2 (1993-05)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification 12: thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 2*CEI 60249-2-12 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2D*CEI 60249-2D (1975)
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications. Fourth supplement: Additional thicknesses of 0.7mm and 1.5mm of metal-clad base materials for use with plated-through holes and edge connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2D*CEI 60249-2D
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-12 AMD 4*CEI 60249-2-12 AMD 4 (2000-06)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; specification No. 12: Thin epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability, for use in the fabrication of multilayer printed boards; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-12 AMD 4*CEI 60249-2-12 AMD 4
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-5 AMD 5*CEI 60249-2-5 AMD 5 (2000-06)
Base materials for printed circuits - Part 2: Specifications; specification No. 5: Epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test); Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-5 AMD 5*CEI 60249-2-5 AMD 5
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-1/2/3/4/5/6/7 AMD 1*CEI 60249-2-1/2/3/4/5/6/7 AMD 1 (1989-10)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; amendment No. 1 to IEC 249-2-1/2/6:1985 and IEC 249-2-3/4/5/7:1987
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-1/2/3/4/5/6/7 AMD 1*CEI 60249-2-1/2/3/4/5/6/7 AMD 1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2-9/10/11/12 AMD 1*CEI 60249-2-9/10/11/12 AMD 1 (1989-10)
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; amendment No. 1 to IEC 249-2-9/10/11/12:1987
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2-9/10/11/12 AMD 1*CEI 60249-2-9/10/11/12 AMD 1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2B*CEI 60249-2B (1973)
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2B*CEI 60249-2B
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60249-2A*CEI 60249-2A (1971)
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications. First supplement: Surface finish
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-2A*CEI 60249-2A
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 91/276/FDIS (2001-12) * IEC 52/852/FDIS (2000-02) * IEC 52/844/FDIS (2000-01) * IEC 52/834/CDV (1999-09) * IEC 52/785/CDV (1998-09) * IEC 52/779/CDV (1998-09) * IEC 52/670/CDV (1996-09) * IEC/DIS 52(CO)391 (1992-07) * IEC/DIS 52(CO)380 (1991-08) * IEC/DIS 52(CO)379 (1991-08) * IEC/DIS 52(CO)378 (1991-08) * IEC 60249-2C (1973) * IEC 60249-2 (1970)
Từ khóa
Base materials * Combustibility * Combustibility tests * Conductive materials * Conductivity * Copper * Copper-clad * Dimensions * E-glass * Electric conductors * Electrical engineering * Electronic equipment and components * Epoxides * Inspection * Interconnection structures * Packages * Printed circuits * Printed-circuit boards * Properties * Quality assurance * Reinforced materials * Sectional specification * Sheets * Specification * Technical data sheets
Số trang
41