Loading data. Please wait
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry type cable-terminations
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry type cable-terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60859*CEI/TS 60859 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-209*CEI 62271-209 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-209*CEI 62271-209 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry type cable-terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60859 Corrigendum 2*CEI/TS 60859 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |