Loading data. Please wait

IEC 62271-209*CEI 62271-209

High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62271-209*CEI 62271-209
Tên tiêu chuẩn
High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62271-209 (2008-07), IDT * BS EN 62271-209 (2008-02-29), IDT * EN 62271-209 (2007-11), IDT * NF C64-471-209 (2008-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62271-209 (2008-09-01), IDT * PN-EN 62271-209 (2008-04-30), IDT * SS-EN 62271-209 (2008-06-30), IDT * UNE-EN 62271-209 (2008-11-12), IDT * STN EN 62271-209 (2008-08-01), IDT * CSN EN 62271-209 (2008-07-01), IDT * DS/EN 62271-209 (2008-03-03), IDT * NEN-EN-IEC 62271-209:2007 en;fr (2007-12-01), IDT * SANS 62271-209:2007 (2007-12-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60141-1*CEI 60141-1 (1993-08)
Tests on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories - Part 1: Oil-filled, paper-insulated, metal-sheathed cables and accessories for alternating voltages up to and including 400 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-1*CEI 60141-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60141-1 AMD 1*CEI 60141-1 AMD 1 (1995-02)
Tests on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories - Part 1: Oil-filled, paper-insulated, metal-sheathed cables and accessories for alternating voltages up to and including 400 kV; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-1 AMD 1*CEI 60141-1 AMD 1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60141-1 AMD 2*CEI 60141-1 AMD 2 (1998-08)
Tests on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories - Part 1: Oil-filled, paper-insulated, metal-sheathed cables and accessories for alternating voltages up to and including 400 kV; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-1 AMD 2*CEI 60141-1 AMD 2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60141-2*CEI 60141-2 (1963)
Test on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories. Part 2 : Internal gas-pressure cables and accessories for alternating voltages up to 275 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-2*CEI 60141-2
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60141-2 AMD 1*CEI 60141-2 AMD 1 (1967)
Test on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories. Part 2 : Internal gas-pressure cables and accessories for alternating voltages up to 275 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-2 AMD 1*CEI 60141-2 AMD 1
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60141-3*CEI 60141-3 (1963)
Test on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories. Part 3 : External gas-pressure (gas compression) cables and accessories alternating voltage up to 275 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-3*CEI 60141-3
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60141-3 AMD 1*CEI 60141-3 AMD 1 (1967)
Test on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories. Part 3 : External gas-pressure (gas compression) cables and accessories alternating voltage up to 275 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-3 AMD 1*CEI 60141-3 AMD 1
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60141-4*CEI 60141-4 (1980)
Test on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories. Part 4 : Oil-impregnated paper-insulated high pressure oil-filled pipe-type cables and accessories for alternating voltages up to and including 400 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-4*CEI 60141-4
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60141-4 AMD 1*CEI 60141-4 AMD 1 (1990-10)
Test on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories; part 4: oil-impregnated paper-insulated high pressure oil-filled pipe-type cables and accessories for alternating voltages up to and including 400 kV; amendment 1 to IEC 60141-4:1980
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60141-4 AMD 1*CEI 60141-4 AMD 1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60038 AMD 1 (1994-08) * IEC 60038 AMD 2 (1997-10) * IEC 60694 (1996-05) * IEC 60840 (2004-04) * IEC 62067 (2001-10) * IEC 62271-203 (2003-11)
Thay thế cho
IEC/TS 60859*CEI/TS 60859 (1999-07)
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry type cable-terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60859*CEI/TS 60859
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60859 Corrigendum 1*CEI/TS 60859 Corrigendum 1 (2000-02)
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry type cable-terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60859 Corrigendum 1*CEI/TS 60859 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60859 Corrigendum 2*CEI/TS 60859 Corrigendum 2 (2000-12)
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry type cable-terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60859 Corrigendum 2*CEI/TS 60859 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 17C/405/FDIS (2007-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR 60859*CEI/TR 60859 (1986)
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed swithchgear for rated voltages of 72.5 kV and above
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60859*CEI/TR 60859
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60859 Corrigendum 1*CEI/TS 60859 Corrigendum 1 (2000-02)
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry type cable-terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60859 Corrigendum 1*CEI/TS 60859 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60859 Corrigendum 2*CEI/TS 60859 Corrigendum 2 (2000-12)
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry type cable-terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60859 Corrigendum 2*CEI/TS 60859 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-209 (2007-08) * IEC 17C/405/FDIS (2007-05) * IEC 17C/372/CDV (2006-03) * IEC/TS 60859 (1999-07) * IEC 17C/201/CDV (1997-07)
Từ khóa
Cable connections * Cable terminations * Definitions * Dimensioning * Electrical engineering * Energy distribution * Fully enclosed * Gas insulation * Gases * Gas-insulated * High voltage * High-voltage equipment * High-voltage switchgear * High-voltage switchgears * Insulated cables * Insulating gases * Insulations * Liquid electrical insulating materials * Metal enclosures * Overvoltage protection * Rated voltage * Rated voltages * Specification (approval) * Switchgear * Switchgears * Testing
Số trang
32