Loading data. Please wait

ISO/IEC 14496-10

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 14496-10
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 14496-10 (2012), IDT * NEN-ISO/IEC 14496-10:2012 en (2012-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 11578 (1996-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Remote Procedure Call (RPC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11578
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11664-1*CIE S 014-1 (2007-10)
Colorimetry - Part 1: CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11664-1*CIE S 014-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12232 (2006-04)
Photography - Digital still cameras - Determination of exposure index, ISO speed ratings, standard output sensitivity, and recommended exposure index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12232
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 37.040.10. Thiết bị chụp ảnh. Máy chiếu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.35 (2000-02)
Thay thế cho
ISO/IEC 14496-10 (2010-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/IEC 14496-10 (2014-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 14496-10 (2014-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2012-05)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2010-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2009-05)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2008-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced video coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2005-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2004-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2003-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 Technical Corrigendum 2 (2006-08)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 AMD 1 (2007-07)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding - Amendment 1: Support for colour spaces and aspect ratio definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10 AMD 1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 AMD 2 (2007-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding; Amendment 2: New profiles for professional applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10 AMD 2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 14496-10 (2008-02) * ISO/IEC 14496-10 FDAM 2 (2007-08) * ISO/IEC 14496-10 FDAM 1 (2007-03) * ISO/IEC FDIS 14496-10 (2003-08)
Từ khóa
Acoustic signals * Coded representation * Coding (data conversion) * Data processing * Definitions * Encoding * Formats * Functionality * Graphic data processing * Image processing * Information interchange * Information technology * Interactive * Multimedia * Video signals * Codification * Computer graphics
Số trang