Loading data. Please wait

ISO/IEC 14496-10

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding

Số trang: 335
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 14496-10
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PN-ISO/IEC 14496-10 (2009-05-19), IDT * DS/ISO/IEC 14496-10 (2007-10-22), IDT * NEN-ISO/IEC 14496-10:2006 en (2006-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/CIE 10527*CIE 10527 (1991-12)
CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10527*CIE 10527
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11578 (1996-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Remote Procedure Call (RPC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11578
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.264 (2005-03) * ITU-T T.35 (2000-02)
Thay thế cho
ISO/IEC 14496-10 (2004-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/IEC 14496-10 (2008-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced video coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 14496-10 (2014-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2012-05)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2010-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2009-05)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2008-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced video coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2005-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2004-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-10 (2003-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 10: Advanced Video Coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-10
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 14496-10 (2003-08)
Từ khóa
Acoustic signals * Coded representation * Coding (data conversion) * Data processing * Definitions * Encoding * Formats * Functionality * Graphic data processing * Image processing * Information interchange * Information technology * Interactive * Multimedia * Video signals * Codification * Computer graphics
Số trang
335