Loading data. Please wait

prEN 976-2

Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP); horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum base fuels; part 2: transport, handling, storage and installation

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 976-2
Tên tiêu chuẩn
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP); horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum base fuels; part 2: transport, handling, storage and installation
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 976-2 (1993-04), IDT * 92/49806 DC (1993-01-06), IDT * OENORM EN 976-2 (1993-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 976-2 (1997-03)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 2: Transport, handling, storage and installation of single wall tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 976-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 976-2 (1997-07)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 2: Transport, handling, storage and installation of single wall tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 976-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 976-2 (1997-03)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 2: Transport, handling, storage and installation of single wall tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 976-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 976-2 (1992-12)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP); horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum base fuels; part 2: transport, handling, storage and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 976-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cylindrical shape * Definitions * Dimensions * Fuels * Glass-fibre reinforced plastics * Handling * Installations * Liquid * Lying * Mounting * Petroleum products * Polyester resins * Specification (approval) * Storage * Tank installations * Tanks (containers) * Testing * Transport * Underground * Underground installations * Visual inspection (testing) * Bearings
Số trang