Loading data. Please wait
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 2: Transport, handling, storage and installation of single wall tanks
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP); horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum base fuels; part 2: transport, handling, storage and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 976-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 2: Transport, handling, storage and installation of single wall tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 976-2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 2: Transport, handling, storage and installation of single wall tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 976-2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 2: Transport, handling, storage and installation of single wall tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 976-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP); horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum base fuels; part 2: transport, handling, storage and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 976-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |