Loading data. Please wait
Semiconductor devices - Integrated circuits - Part 1: General
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2002-05-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-521*CEI 60050-521 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices; integrated circuits; part 1: general; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-1 AMD 1*CEI 60748-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices; integrated circuits; part 1: general; amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-1 AMD 2*CEI 60748-1 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices - Integrated circuits - Part 1: General; Amendment 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-1 AMD 3*CEI 60748-1 AMD 3 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices. Integrated circuits.. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-1*CEI 60748-1 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices - Integrated circuits - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-1*CEI 60748-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for semiconductor devices and integrated microcircuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60148*CEI 60148 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for semiconductor devices and integrated microcircuits. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60148A*CEI 60148A |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for semiconductor devices and integrated microcircuits. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60148B*CEI 60148B |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices; integrated circuits; part 1: general; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-1 AMD 1*CEI 60748-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices - Integrated circuits - Part 1: General; Amendment 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-1 AMD 3*CEI 60748-1 AMD 3 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices. Integrated circuits.. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-1*CEI 60748-1 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |