Loading data. Please wait

ITU-T H.321

Adaptation of H.320 visual telephone terminals to B-ISDN environments

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.321
Tên tiêu chuẩn
Adaptation of H.320 visual telephone terminals to B-ISDN environments
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T H.221 (1997-07)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.230 (1997-07)
Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.230
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.242 (1997-07)
System for establishing communication between audiovisual terminals using digital channels up to 2 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.242
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.243 (1997-07)
Procedures for establishing communication between three or more audiovisual terminals using digital channels up to 1920 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.243
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.261 (1993-03)
Video codec for audiovisual services at p x 64 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.261
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.310 (1996-11)
Broadband audiovisual communication systems and terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.310
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (1997-07)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.356 (1996-10)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1995-11)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.371 (1996-08)
Traffic control and congestion control in B-ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.371
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.322 (1996-03) * ITU-T I.363.1 (1996-08) * ITU-T I.363.5 (1996-08) * ITU-T I.413 (1993-03) * ITU-T I.580 (1995-11) * ITU-T Q.2931 (1995-02)
Thay thế cho
ITU-T H.321 (1996-03)
Adaptation of H.320 visual telephone terminals to B-ISDN environments
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.321
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T H.321 (1996-03)
Adaptation of H.320 visual telephone terminals to B-ISDN environments
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.321
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.321 (1998-02)
Từ khóa
B-ISDN * Communication networks * Communication service * Communications * Multimedia * Telecommunication * Telecommunications * Telephone equipment * Videotelephones * Wideband communication
Số trang
30