Loading data. Please wait
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (Identical with ISO/DIS 12100-2:2000); Revision of EN 292-1:1991 und EN 292-2:1991/A1:1995
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2000-04-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 574 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 626-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 811 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 982 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - The positioning of protective equipment in respect of approach speeds of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 999 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand-arm vibration - Guidelines for vibration hazards reduction - Part 1: Engineering methods by design of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1030-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1088 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Vibration isolation of machines - Information for the application of source isolation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1299 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 1: General principles for the design and testing of pressure sensitive mats and pressure sensitive floors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1760-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held electric motor operated tools - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50144-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1: General requirements (IEC 61029-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61029-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools; Direction of operation of controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 447 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO/FDIS 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (Identical with ISO/DIS 12100-2:2000); Revision of EN 292-1:1991 und EN 292-2:1991/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 292-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO/FDIS 12100-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |