Loading data. Please wait
Facsimile code points for use with Recommendations V.8 and V.8 bis
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-03-00
Terminal for low bit rate multimedia communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.324 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.30 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application profiles for simultaneous voice and facsimile terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.39 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Facsimile code points for use with Recommendations V.8 and V.8 bis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.66 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
T.66 (1999) Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.66 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
T.66 (1999) Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.66 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Facsimile code points for use with Recommendations V.8 and V.8 bis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.66 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Facsimile code points for use with Recommendation V.8 bis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.66 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Facsimile code points for use with Recommendations V.8 and V.8 bis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.66 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.35. Mạng điện thoại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |