Loading data. Please wait
Small steam sterilizers; German version EN 13060:2004
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2004-09-00
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Electrically-generated alarm signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 475 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 866-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 3: Particular systems for use in moist heat sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 866-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 5: Specification for indicator systems and process challenge devices for use in performance testing for small sterilizers type B and type S | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-5 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-041: Particular requirements for autoclaves using steam for the treatment of medical materials, and for laboratory processes (IEC 61010-2-041:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-2-041 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 1: Safety valves (ISO 4126-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4126-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 14937:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14937 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Information to be provided by the manufacturer for the processing of resterilizable devices (ISO 17664:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17664 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; steam-sterilizers; small-sterilizers; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58946-5 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; steam sterilizers; small sterilizers; efficiency testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58946-8 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small steam sterilizers; German version EN 13060:2004+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13060 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small steam sterilizers; German version EN 13060:2004+A2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13060 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small steam sterilizers; German version EN 13060:2004+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13060 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; steam-sterilizers; small-sterilizers; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58946-5 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; steam sterilizers; small sterilizers; efficiency testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58946-8 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; steam-sterilizers, small-sterilizers, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58946-5 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small steam sterilizers; German version EN 13060:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13060 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |