Loading data. Please wait
Preparation of object lists, including parts lists
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2011-10-00
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355-1*CEI 61355-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification systems enabling unambiguous information interchange - Requirements - Part 1: Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62507-1*CEI 62507-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62027*CEI 62027 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of object lists, including parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62027*CEI 62027 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62027*CEI 62027 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |