Loading data. Please wait

ITU-T H.234

Encryption key management and authentication system for audiovisual services

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
This Recommendation describes three methods of encryption key management, namely: - ISO 8732; - Diffie-Hellman; and - RSA. They are applicable to the encryption of audiovisual signals transmitted digitally using the H.221 frame structure. The management messages defined here are transmitted within the H.221 Encryption Control Signal (ECS) channel, whose structure and use are defined in ITU-T Rec. H.233. This revision of the Recommendation improves the overall readability of the text, removes ambiguities of certain aspects related to the exchange of asymmetric length of keys, and removes references to MLP encryption according to T.120-series Recommendations, since this effort is for further study. References to ASN.1 were also updated to the newest version of its specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.234
Tên tiêu chuẩn
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8732 (1988-11)
Banking; key management (wholesale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8732
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1999-05)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.230 (1999-05)
Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.230
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.233 (2002-11)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.242 (1999-05)
System for establishing communication between audiovisual terminals using digital channels up to 2 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.242
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (2000-03)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (2002-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* IETF RFC 2412 (1998)
Thay thế cho
ITU-T H.234 (1994-11)
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.234
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T H.234 (1994-11)
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.234
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.234 (2002-11)
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.234
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audiovisual materials * Authenticity tests * Coding * Communication networks * Communication service * Communications * Data security * Data transfer * Identification * Multimedia * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
30