Loading data. Please wait
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2002-11-00
Banking; key management (wholesale) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8732 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.221 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.230 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Confidentiality system for audiovisual services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.233 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for establishing communication between audiovisual terminals using digital channels up to 2 Mbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.242 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.509 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Encryption key management and authentication system for audiovisual services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.234 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Encryption key management and authentication system for audiovisual services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.234 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Encryption key management and authentication system for audiovisual services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.234 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |