Loading data. Please wait

ITU-T H.233

Confidentiality system for audiovisual services

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
This Recommendation describes the confidentiality part of a privacy system suitable for use in narrow-band audiovisual services conforming to ITU-T Recs H.320, H.221, H.230 and H.242. Although an encryption algorithm is required for such a privacy system, the specifications of such algorithms are not all included here: the system caters for more than one specific algorithm. Some of those algorithms and their parameters are defined in Annex A. A privacy system consists of two parts, the confidentiality mechanism or encryption process for the data, and a key management subsystem as described in ITU-T Rec. H.234. This revised version of ITU-T Rec. H.233 introduces a number of corrections and clarifications to the original version and, more importantly, introduces the description on the usage of Triple DES and AES encryption in applicable H.320.x-series Recommendations.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.233
Tên tiêu chuẩn
Confidentiality system for audiovisual services
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8732 (1988-11)
Banking; key management (wholesale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8732
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1999-05)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.230 (1999-05)
Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.230
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.242 (1999-05)
System for establishing communication between audiovisual terminals using digital channels up to 2 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.242
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (2002-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.234 (2002-11)
Thay thế cho
ITU-T H.233 (1995-07)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T H.233 (1995-07)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.233 (1993-03)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.233 (2002-11)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Algorithms * Audiovisual materials * Coding * Communication networks * Communication service * Communications * Confidentiality * Data protection * Data security * Data transfer * Identification * Multimedia * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
28