Loading data. Please wait
Multipoint communication service - Service definition
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1998-02-00
| General principles for audiographic conference service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.710 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.123 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Multipoint communication service for audiographics and audiovisual conferencing service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.122 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Multipoint communication service for audiographics and audiovisual conferencing service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.122 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Multipoint communication service - Service definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.122 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |