Loading data. Please wait
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:1999)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-04-01
Technical drawings - Requirements for microcopying (ISO 6428:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6428 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61286*CEI 61286 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Requirements for microcopying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6428 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; standardized coded graphic character sets for use in 8-bit codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10367 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules (ISO 81714-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 81714-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |