Loading data. Please wait

ISO 3601-1

Fluid systems; sealing devices; O-rings; part 1: inside diameters, cross-sections, tolerances and size identification code

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
The dimensions and tolerances specified in this part of ISO 3601 are suitable for any elastomeric material provided the suitable tooling is available. The figure shows the typical O-ring configuration. Table 2 contains the series G (general purpose applications), and table 3 the series A (aerospace applications). This second edition cancels and replaces the first edition (1978).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3601-1
Tên tiêu chuẩn
Fluid systems; sealing devices; O-rings; part 1: inside diameters, cross-sections, tolerances and size identification code
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 3771-1 (1984-12), MOD * DIN 3771-1 (1993-08), MOD * NF F11-051 (1990-06-01), NEQ * NF T47-501 (1998-04-01), MOD * NF T47-501-1 (1995-11-01), NEQ * NF T47-501-2 (1995-11-01), NEQ * UNI ISO 3601/1 (1992), IDT * JIS B 2401 (1999-02-20), MOD * DS/ISO 3601-1 (1992), IDT * DS/ISO 3601-1 (1991-11-18), IDT * NEN-ISO 3601-1:1995 en (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1979-10)
Thay thế cho
ISO 3601-1 (1978-08)
Fluid systems; O-rings; Part 1 : Inside diameters, cross-sections, tolerances and size identification code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-1
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3601-1 (2002-08)
Fluid power systems - O-rings - Part 1: Inside diameters, cross-sections, tolerances and size identification code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3601-1 (2012-03)
Fluid power systems - O-rings - Part 1: Inside diameters, cross-sections, tolerances and designation codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-1 (2008-07)
Fluid power systems - O-rings - Part 1: Inside diameters, cross-sections, tolerances and designation codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-1 (2002-08)
Fluid power systems - O-rings - Part 1: Inside diameters, cross-sections, tolerances and size identification code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-1 (1988-12)
Fluid systems; sealing devices; O-rings; part 1: inside diameters, cross-sections, tolerances and size identification code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3601-1 (1978-08)
Fluid systems; O-rings; Part 1 : Inside diameters, cross-sections, tolerances and size identification code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3601-1
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Designations * Dimensions * Fluid circuits * Hydraulic equipment * Hydraulic fluid power * Hydraulic transmission systems * O-rings * Seals * Toroidal sealing rings * Gaskets
Số trang
4