Loading data. Please wait
Clinical dosimetry; Brachytherapy with sealed gamma sources
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1993-11-00
Procedures in dosimetry; principles of photon and electron dosimetry with probe-type detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures in dosimetry; thermoluminescence dosimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6800-5 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology in radiology; radiotheraphy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Activity meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6852 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clinical dosimetry; interstitial, intracavitary and percutaneous irradiation with sealed gamma and beta sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6809-2 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clinical dosimetry; interstitial, intracavitary and percutaneous irradiation with sealed gamma and beta sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6809-2 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clinical dosimetry; Brachytherapy with sealed gamma sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6809-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |