Loading data. Please wait
Clinical dosimetry; interstitial, intracavitary and percutaneous irradiation with sealed gamma and beta sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6809-2 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definitions and Denominations in the Field of Radiological Technique; Radiation Physics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radioactivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-4 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; technical means for producing X-radiation up to 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-6 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiology - Part 8: Radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology in radiology; radiotheraphy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definitions in the field of radiological technique; radiotherapy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6814-8 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |