Loading data. Please wait
B-ISDN ATM adaptation layer - Convergence function for SSCOP above the frame relay core service
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-07-00
| Frame mode bearer services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM adaptation layer (AAL) specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.363 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM adaptation layer sublayers : Frame relaying service specific convergence sublayer (FR-SSCS) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.365.1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Signalling network functions and messages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.704 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.922 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific connection oriented protocol (SSCOP) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.2110 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Protocol identification in the network layer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.263 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM adaptation layer - Convergence function for SSCOP above the frame relay core service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.2119 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |