Loading data. Please wait

ETS 300075

Terminal Equipment (TE) - Processable data - File transfer

Số trang: 128
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Extension to support compression techniques and new file header parame ters.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300075
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE) - Processable data - File transfer
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300075 (1994-09), IDT * NF Z81-075 (1994-07-01), IDT * SN ETS 300075 (1994-02), IDT * OENORM ETS 300075 (1994-10-01), IDT * OENORM ETS 300075 (1996-02-01), IDT * PN-ETS 300075 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300075 (1994-04-22), IDT * ETS 300075:1994 en (1994-02-01), IDT * STN ETS 300 075 (1994-01-01), IDT * STN ETS 300 075 vydanie 2 (1995-06-01), IDT * CSN ETS 300 075 +A1 (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300079 (1991-10) * ETS 300223 (1993-01) * ITU-T T.51 (1988) * ITU-T T.101 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988)
Thay thế cho
ETS 300075 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex processable data
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300075
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-04 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; processable data
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-04
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300075 (1993-08)
Terminal equipment (TE); processable data file transfer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300075
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300075 (1994-02)
Terminal Equipment (TE) - Processable data - File transfer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300075
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex processable data
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300075
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/TE 06-04 (1989-09)
Videotex presentation layer data syntax; processable data
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/TE 06-04
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300075 (1993-08)
Terminal equipment (TE); processable data file transfer
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300075
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300075 (1990-06)
Terminal Equipment (TE); videotex processable data
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300075
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1994-02)
Từ khóa
Communication equipment * Data processing * Data transfer * Electrical engineering * ETSI * File transfer * Files * Protocols * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Terminals * Videotex * Records
Số trang
128