Loading data. Please wait

ISO 6707-2

Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 2: Contract terms

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6707-2
Tên tiêu chuẩn
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 2: Contract terms
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 6707-2 (2014-05-31), IDT * NEN-ISO 6707-2:2014 en (2014-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6707-1 (2014-03)
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09) * ISO 10845-1 (2010-07) * ISO 15686-5 (2008-06)
Thay thế cho
ISO 6707-2 (1993-12)
Buildings and civil engineering; vocabulary; part 2: contract terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-2 (2013-02)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 2: Contract terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6707-2 (2014-03)
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 2: Contract terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6707-2 (1993-12)
Buildings and civil engineering; vocabulary; part 2: contract terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6707-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-2 (2013-02)
Building and civil engineering - Vocabulary - Part 2: Contract terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 6707-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6707-2 (1985-07)
Từ khóa
Buildings * Construction * Construction engineering * Contract documents * Contracts * Definitions * Terminology * Terms of contract * Vocabulary
Số trang
20