Loading data. Please wait
Buildings and civil engineering; vocabulary; part 2: contract terms
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1993-12-00
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 2: Contract terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 2: Contract terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering; vocabulary; part 2: contract terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |